|
19/11/2009
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải xe mô tô, xe gắn máy sản xuất, ;ắp ráp và nhập khẩu mới
|
|
24/01/2001
|
Mũ bảo vệ cho người đi mô tô và xe máy
|
|
24/01/2001
|
Phương tiện giao thông đường bộ -Mô tô, xe máy hai bánh
|
|
24/01/2001
|
MÔ TÔ, XE MÁY THỬ ĐỘ Ô NHIỄM - BĂNG THỬ CÔNG SUẤT
|
|
24/01/2001
|
Phương tiện giao thông đường bộ - Gương chiếu hậu môtô và xe
máy - Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu
|
|
24/01/2001
|
Phương tiện giao thông đường bộ Lốp hơi mô tô và xe máy - Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu
|
|
24/01/2001
|
Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống phanh của mô tô, xe máy - Yêu cầu và phương pháp thử
trong công nhận kiểu
|
|
24/01/2001
|
Phương tiện giao thông đường bộ - Mô tô, xe máy - Yêu cầu trong phê duyệt kiểu
|
|
24/01/2001
|
Phương tiện giao thông đường bộ - Biện pháp chống sửa đổi không được phép đối với mô tô, xe máy hai bánh - Yêu cầu trong phê duyệt kiểu
|
|
24/01/2001
|
Phương tiện giao thông đường bộ – Chân chống môtô, xe máy hai bánh – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu
|
|
24/01/2001
|
Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn chiếu sáng phía trước có chùm sáng không đối xứng và lắp đèn sợi đốt Halogen (HS 1) của môtô - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu
|
|
24/01/2001
|
Phương tiện giao thông đường bộ - Lắp đặt các đèn chiếu sáng và đèn tín hiệu trên mô tô - Yêu cầu trong phê duyệt kiểu
|
|
24/01/2001
|
Phương tiện giao thông đường bộ - Khối lượng và kích thước
môtô, xe máy - yêu cầu trong phê duyệt kiểu
|
|
24/01/2001
|
Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn vị trí trước, đèn vị trí sau, đèn phanh, đèn báo rẽ và đèn biển số sau của mô tô, xe máy - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu
|
|
24/01/2001
|
Phương tiện giao thông đường bộ - Quai nắm và tay nắm cho người cùng đi trên mô tô, xe máy hai bánh – Yêu cầu trong phê duyệt kiểu
|