Nội dung kế hoạch đấu thầu:
1. Gói thầu TN1: Thi công bù vênh và thảm lớp bê tông nhựa tạo nhám đoạn Km210+000 – Km227+500
Giá gói thầu: 185,9 tỷ đồng (giá trị ước tính, bao gồm thuế VAT, chi phí đảm bảo giao thông và chi phí dự phòng).
Hình thức/Phương thức lựa chọn nhà thầu: Đấu thầu rộng rãi trong nước /01 giai đoạn 02 túi hồ sơ (không sơ tuyển).
Thời gian bắt đầu tổ chức lựa chọn nhà thầu: Quí I/2015.
Loại hợp đồng: Theo đơn giá cố định.
Thời gian thực hiện hợp đồng: 03 tháng.
2. Gói thầu TN2: Thi công bù vênh và thảm lớp bê tông nhựa tạo nhám đoạn Km227+500 – Km248+000
Giá gói thầu: 310,8 tỷ đồng (giá trị ước tính, bao gồm thuế VAT, chi phí đảm bảo giao thông và chi phí dự phòng).
Hình thức/Phương thức lựa chọn nhà thầu: Đấu thầu rộng rãi trong nước /01 giai đoạn 02 túi hồ sơ (không sơ tuyển).
Thời gian bắt đầu tổ chức lựa chọn nhà thầu: Quí I/2015.
Loại hợp đồng: Theo đơn giá cố định.
Thời gian thực hiện hợp đồng: 03 tháng.
3. Gói thầu TN3: Thi công bù vênh và thảm lớp bê tông nhựa tạo nhám đoạn Km248+000 – Km260+030
Giá gói thầu: 172,6 tỷ đồng (giá trị ước tính, bao gồm thuế VAT, chi phí đảm bảo giao thông và chi phí dự phòng)..
Hình thức/Phương thức lựa chọn nhà thầu: Đấu thầu rộng rãi trong nước /01 giai đoạn 02 túi hồ sơ (không sơ tuyển).
Thời gian bắt đầu tổ chức lựa chọn nhà thầu: Quí I/2015.
Loại hợp đồng: Theo đơn giá cố định.
Thời gian thực hiện hợp đồng: 03 tháng.
4. Gói thầu TN4: Tư vấn giám sát thi công bù vênh, thảm BTN tạo nhám và sơn kẻ tín hiệu đoạn Km210+000 – Km260+030
Giá gói thầu: 5,5 tỷ đồng (giá trị ước tính, bao gồm thuế VAT, chi phí đảm bảo giao thông và chi phí dự phòng).
Hình thức/Phương thức lựa chọn nhà thầu: Đấu thầu rộng rãi trong nước /01 giai đoạn 02 túi hồ sơ (không sơ tuyển).
Thời gian bắt đầu tổ chức lựa chọn nhà thầu: Quí I/2015.
Loại hợp đồng: Trọn gói.
Thời gian thực hiện hợp đồng: Theo tiến độ các gói thầu xây lắp.