Tên dự án: Dự án đầu tư trang thiết bị công nghệ thông tin đợt 1 năm 2017
Tên gói thầu số 4: Mua hệ thống Camera cho khu vực A41 Chi nhánh Tân Sơn Nhất.
Số thông báo mời thầu: 138 ngày 26/07/2017.
Hình thức lựa chọn nhà thầu: Chào hàng cạnh tranh trong nước.
Giá gói thầu: 1.997.122.600 VND.
Giá trúng thầu: 1.928.409.010 VND.
Nhà thầu trúng thầu: Công ty CP Thương mại và Công nghệ Kỹ thuật Ecome.
Loại hợp đồng: Trọn gói.
Thời gian thực hiện hợp đồng: Trong vòng 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
Quyết định phê duyệt: Số 1566B/QĐ-VIAGS-KHĐT ngày 29/09/2017.
Thông tin về các hàng hóa thuộc gói thầu:
STT
|
Tên hàng hóa
|
Công suất
|
Tính năng, thông số kỹ thuật cơ bản
|
Xuất xứ
|
Giá/Đơn giá trúng thầu
VND
|
Ghi chú
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
1.
|
Camera bán cầu cố định trong nhà (17 cái)
|
|
Avigilon/Canada,
1.3C-H4SL-D1
|
207.313.810
|
|
2.
|
Camera bán cầu cố định trong nhà – tích hợp hồng ngoại (5 cái)
|
Avigilon/Canada,
1.3C-H4SL-D1-IR
|
67.065..900
|
|
3.
|
Camera thân cố định - tích hợp hồng ngoại (21 cái)
|
Avigilon/Canada,
1.3C-H4SL-BO1-IR
|
334.444.110
|
|
4.
|
Phần mềm cho camera (43 bản quyền)
|
|
Avigilon/Canada
|
270.149.220
|
|
5.
|
Hộp đấu nối và gá gắn cột camera (21 bộ)
|
Avigilon/Canada
|
128.819.460
|
|
6.
|
Switch 24 cổng PoE (3 bộ)
|
|
HPE/Asia,
JL385A
|
250.440.630
|
|
7.
|
Máy tính/máy chủ ghi hình/quản lý (2 bộ)
|
|
HPE/Asia,
777427-B21
|
342.912.900
|
|
8.
|
Thi công lắp đặt và hướng dẫn
|
|
|
327.262.980
|
|
|
TỔNG CỘNG
|
|
|
1.928.409.010
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT
|
Thông số kỹ thuật
|
A
|
Camera bán cầu cố định trong nhà
|
1
|
Cảm biến hình ảnh
|
1/ 2.8” progressive scan CMOS
|
2
|
Điểm ảnh hoạt động
|
1280 (H) x 1024 (V)
|
3
|
Khu vực hình ảnh
|
3.7mm (H) x 3.0mm (V)
|
4
|
Độ sáng
|
0,01 lux (F2.0) ở chế độ màu
|
5
|
Dải động
|
100 dB
|
6
|
Quản lý băng thông
|
Công nghệ mã hóa HDSM, Idle sence mode.
|
7
|
Ống kính
|
F/1.4, 3-9 mm, motorized, varifocal
|
8
|
Góc xem
|
(5:4) 26° – 60°; (16:9) 39° – 90°
|
9
|
Phương pháp nén hình ảnh
|
H.264 (MPEG-4 Part 10/AVC), Motion JPEG
|
10
|
Luồng hình ảnh
|
Đa luồng H.264 và Motion JPEG
|
11
|
Nén video
|
H.264/MJPEG/HDSM SmartCodec technology
|
12
|
Tốc độ hình ảnh
|
30fps
|
13
|
Phát hiện chuyển động
|
Bằng công nghệ điểm ảnh (pixel)
|
B
|
Phần mềm cho camera
|
1
|
Phần mềm cho camera
|
Có thể nâng cấp với hệ thống camera hiện hữu (Bản quyền cho 43 camera)
|
C
|
Switch 24 cổng PoE
|
|
1
|
Số cổng
|
24
|
2
|
Tốc độ
|
10/100/1000
|
3
|
Kết nối quang
|
Có
|
4
|
Hỗ trợ PoE
|
Có
|
D
|
Máy tính/máy chủ ghi hình/quản lý
|
1
|
Bộ vi xử lý
|
Xeon E5-2609v4, 1.7GHz
|
2
|
Bộ nhớ
|
4GB
|
3
|
Ổ cứng
|
4TB
|
4
|
Dạng
|
Rack
|