A
|
Phần mềm kiểm soát thiết bị đầu cuối
|
|
1
|
JW335AAE
|
Aruba ClearPass 500 Unique Endpoints with 25 Enterprise Licenses Virtual Appliance E-LTU
|
2
|
H2YJ3E
|
Aruba 1Y FC 24x7 500 Vrtl App E-LTU SVC [for JW335AAE]
|
B
|
Thiết bị tường lửa loại 1
|
|
1
|
|
Palo Alto Networks PA-3020, Single
|
1,1
|
PAN-PA-3020
|
Palo Alto Networks PA-3020
|
1,2
|
PAN-SVC-BKLN-3020
|
Partner enabled premium support year 1, PA-3020
|
1,3
|
PAN-PA-3020-TP
|
Threat prevention subscription year 1, PA-3020
|
1,4
|
Bảo hành
|
Thời gian hỗ trợ bảo hành phần cứng từ chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật chính hãng, hỗ trợ cập nhật hệ điều hành OS: 1 năm
|
Thời hạn bản quyền phòng chống tấn công (IPS, Anti Virus, Anti Spyware): 1 năm
|
Thời hạn bản quyền bộ lọc URL: 1 năm
|
C
|
Thiết bị tường lửa loại 2
|
|
1
|
|
Palo Alto Networks PA-3050
|
1,1
|
PAN-PA-3050
|
Palo Alto Networks PA-3050
|
1,2
|
PAN-SVC-BKLN-3050
|
Partner enabled premium support year 1, PA-3050
|
1,3
|
PAN-PA-3050-TP
|
Threat prevention subscription year 1, PA-3050
|
1,4
|
PAN-PA-3050-URL4
|
PANDB URL filtering subscription year 1, PA-3050
|
1,5
|
Bảo hành
|
Thời gian hỗ trợ bảo hành phần cứng từ chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật chính hãng, hỗ trợ cập nhật hệ điều hành OS: 1 năm
|
Thời hạn bản quyền phòng chống tấn công (IPS, Anti Virus, Anti Spyware): 1 năm
|
Thời hạn bản quyền bộ lọc URL: 1 năm
|
D
|
Thiết bị phòng chống tấn công chủ đích cho Endpoint – FireEye
|
|
1
|
4402HX-HW
|
HX 4402 appliance
|
2
|
4402HX-PTM-1Y
|
Support 4402 HX Platinum-1Y
|
3
|
90HX-2WDTI-999-1Y
|
DTI Endpoint Security Essentials 2-way Sub-999-1Y
|
4
|
90HX-999
|
Endpoint Security Essentials Software-999
|
5
|
90HX-PTM-999-1Y
|
Support Endpoint Security Essentials nodes Platinum-999-1Y
|