1. Tên dự án: Đầu tư Trang thiết bị phục vụ mặt đất và phục vụ sửa chữa năm 2018 của Chi nhánh Đà Nẵng.
2. Tên gói thầu số 1: Mua xe tải 2,5 tấn, Xe bán tải pick-up 5 chỗ, Xe ô tô 16 chỗ.
3. Số thông báo mời thầu: 20181140111-00 ngày 16/11/2018.
4. Hình thức lựa chọn nhà thầu: Chào hàng cạnh tranh trong nước.
5. Giá gói thầu: 3.464.435.000 VND.
6. Giá trúng thầu: 3.343.510.000 VND.
7. Nhà thầu trúng thầu: Công ty Cổ phần SAVICO Đà Nẵng.
8. Loại hợp đồng: Trọn gói.
9. Thời gian thực hiện hợp đồng: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
10. Quyết định phê duyệt số: 01 /QĐ-VIAGS-DAD, ngày 03 /12/2018.
11. Thông tin về các hàng hóa thuộc gói thầu:
Tt
|
Tên hàng hoá
|
Ký mã hiệu
|
SL
|
Hãng,
nước SX, xuất xứ
|
Tổng giá trúng thầu (VND) đã bao gồm thuế VAT, các loại phí và vận chuyển tận nơi
|
1
|
Mua xe tải 2,5 tấn, Xe bán tải pick-up 5 chỗ, Xe ôtô 16 chỗ
|
3.343.510.000 đồng
|
|
- Xe bán tải 2,5 tấn
|
Xe tải Isuzu QKR77F trọng tải có thùng 2,2 tấn
|
01
|
Việt Nam
|
|
|
- Xe ôtô bán tải- pickup
|
Xe bán tải Isuzu D-max 4x2 – AT
01 cầu – số tự động
|
01
|
Thái Lan
|
|
|
- Xe ôtô 16 chỗ
|
Xe ôtô 16 chỗ Ford Transit
|
02
|
Việt Nam
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
Tt
|
Nội dung
|
Thông số kỹ thuật cơ bản
|
1
|
Xe tải 2,5 tấn
|
|
-
|
Kích thước toàn bộ xe (DxRxC)
|
(5380 x 1875 x 2870) mm
|
-
|
Kích thước thùng xe ( DxRxC)
|
( 3570 x 1760 x 1860 )mm
|
-
|
Loại động cơ
|
Turbo Diesel Commonrail 4JH1E4NC
|
-
|
Dung tích xi lanh
|
2999cc
|
|
Tổng tải trọng
|
4990 kg
|
-
|
Trọng lượng bản thân
|
2595kg
|
-
|
Tải trọng chở hàng
|
2200 kg
|
-
|
Khí thải
|
Euro 4
|
2
|
Xe ôtô bán tải – pickup 5 chỗ
|
|
-
|
Kích thước tổng thể xe (DxRxC)
|
(5295x1860x1795)mm
|
-
|
Loại động cơ
|
04 xy lanh thẳng hàng, động cơ Diesel phun nhiên liệu điện tử, tăng áp biến thiên VGS, làm mát khí nạp
|
-
|
Hộp số
|
Số tự động, 6 cấp
|
-
|
Dung tích xi lanh
|
1898 cc
|
-
|
Tổng tải trọng
|
2800 kg
|
-
|
Trọng lượng không tải
|
1870 kg
|
-
|
Khí thải
|
Euro 4
|
3
|
Xe ôtô 16 chỗ
|
|
-
|
Kích thước tổng thể xe (DxRxC)
|
(5780x2000x2360)mm
|
-
|
Loại động cơ
|
04 xy lanh thẳng hàng, động cơ Turbo Diesel, phun nhiên liệu điện tử, làm mát khí nạp
|
-
|
Dung tích xi lanh
|
Số sàn , 6 cấp
|
-
|
Hộp số
|
2.402 cc
|
-
|
Tổng tải trọng
|
3730 kg
|
-
|
Trọng lượng không tải
|
2455 kg
|
-
|
Khí thải
|
Euro 4
|