SỐ LIỆU PHƯƠNG TIỆN CƠ GIỚI ĐƯỜNG BỘ ĐĂNG KÝ MỚI
Phương tiện cơ giới đường bộ | Đăng ký mới | Tổng số |
Tháng 2/2012 |
Ô tô | 6.128 | 1.901.999 |
Mô tô | 126.521 | 34.302.583 |
Cộng | 36.204.582 |
Tháng 3/2012 |
Ô tô | 10.476 | 1.912.475 |
Mô tô | 187.466 | 34.490.049 |
Cộng | 36.402.524 |
Tháng 5/2012 |
Ô tô | 10,035 | 1,932,787 |
Mô tô | 190,604 | 34,878,460 |
Cộng | 36,811,247 |
Tháng 7/2012 |
Ô tô | 8,101 | 1,950,964 |
Mô tô | 175,114 | 35,240,162 |
Cộng | 37,191,126 |
Tháng 9/2012 |
Ô tô | 9,702 | 1,970,698 |
Mô tô | 196,760 | 35,631,256 |
Cộng | 37,601,954 |
Tháng 3/2013 |
Ô tô | 5,943 | 2,033,265 |
Mô tô | 198,866 | 37,023,078 |
Cộng | 39,056,343 |
Quý 1/2013 |
Ô tô | 28,535 | 2,033,265 |
Mô tô | 691,599 | 37,023,078 |
Cộng | 39,056,343 |
Nguồn: Báo cáo giao ban Bộ thường kỳ.